Thời gian ở Bắc Kinh, Central European Time, Luân Đôn và Thổ Nhĩ Kỳ
- Khi thời gian ở Bắc Kinh là 14:00 vào Thứ Bảy, 29 Tháng Sáu thì ở Luân Đôn là 07:00, Central European Time là 08:00, và Thổ Nhĩ Kỳ là 09:00.
- Thời gian còn lại:
- Bắc Kinh đang nhanh hơn 7 giờ so với Luân Đôn, nhanh hơn 6 giờ so với Central European Time, và nhanh hơn 5 giờ so với Thổ Nhĩ Kỳ.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Bắc Kinh
Luân Đôn | −7 giờ | −7 giờ |
Central European Time | −6 giờ | −6 giờ |
Thổ Nhĩ Kỳ | −5 giờ | −5 giờ |
Bắc Kinh | Central European Time (-6giờ) | Luân Đôn (-7giờ) | Thổ Nhĩ Kỳ (-5giờ) |
Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 07:00 | Thứ Bảy 09:00 |
Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 08:00 | Thứ Bảy 10:00 |
Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 09:00 | Thứ Bảy 11:00 |
Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 10:00 | Thứ Bảy 12:00 |
Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 11:00 | Thứ Bảy 13:00 |
Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 12:00 | Thứ Bảy 14:00 |
Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 13:00 | Thứ Bảy 15:00 |
Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 14:00 | Thứ Bảy 16:00 |
Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 15:00 | Thứ Bảy 17:00 |
Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 16:00 | Thứ Bảy 18:00 |
Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 17:00 | Thứ Bảy 19:00 |
Chủ Nhật 01:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 18:00 | Thứ Bảy 20:00 |
Chủ Nhật 02:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 19:00 | Thứ Bảy 21:00 |
Chủ Nhật 03:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 20:00 | Thứ Bảy 22:00 |
Chủ Nhật 04:00 | Thứ Bảy 22:00 | Thứ Bảy 21:00 | Thứ Bảy 23:00 |
Chủ Nhật 05:00 | Thứ Bảy 23:00 | Thứ Bảy 22:00 | Chủ Nhật 00:00 |
Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 00:00 | Thứ Bảy 23:00 | Chủ Nhật 01:00 |
Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 00:00 | Chủ Nhật 02:00 |
Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 01:00 | Chủ Nhật 03:00 |
Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 02:00 | Chủ Nhật 04:00 |
Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 03:00 | Chủ Nhật 05:00 |
Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 04:00 | Chủ Nhật 06:00 |
Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 05:00 | Chủ Nhật 07:00 |
Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 06:00 | Chủ Nhật 08:00 |
Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 07:00 | Chủ Nhật 09:00 |
Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 08:00 | Chủ Nhật 10:00 |
Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 09:00 | Chủ Nhật 11:00 |
Chủ Nhật 17:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 10:00 | Chủ Nhật 12:00 |
Chủ Nhật 18:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 11:00 | Chủ Nhật 13:00 |
Chủ Nhật 19:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 12:00 | Chủ Nhật 14:00 |
Chủ Nhật 20:00 | Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 13:00 | Chủ Nhật 15:00 |
Chủ Nhật 21:00 | Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 14:00 | Chủ Nhật 16:00 |
Chủ Nhật 22:00 | Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 15:00 | Chủ Nhật 17:00 |
Chủ Nhật 23:00 | Chủ Nhật 17:00 | Chủ Nhật 16:00 | Chủ Nhật 18:00 |
Thứ Hai 00:00 | Chủ Nhật 18:00 | Chủ Nhật 17:00 | Chủ Nhật 19:00 |
Thứ Hai 01:00 | Chủ Nhật 19:00 | Chủ Nhật 18:00 | Chủ Nhật 20:00 |
So sánh lại
Chủ Nhật, 10 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45
Mặt trời: ↑ 06:36 ↓ 16:44 (10giờ 7phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích